Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Quân
Mã sinh viên: 0841010221
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
6 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2014
17 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
21 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
22 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
23 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
24 Kỹ thuật điện 1.5 6 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2015 03/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
27 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2015 ĐPK
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2015 ĐPK
31 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/07/2015
32 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
33 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
36 Phương pháp tính 10 9.9 A 9.9 (A) 17/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2015
38 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
43 CAD/CAE 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/02/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2016
46 CAD/CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
48 Đồ gá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
55 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
56 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
57 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 29/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo