Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thiện Tài
Mã sinh viên: 0841010226
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 7 7 B 7 (B) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 2.5 4 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 19/06/2014 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 5.5 5 D 5 (D) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 21/07/2014
17 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
18 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2014
19 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2014
20 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
21 Kỹ thuật điện 9.5 9.1 A 9.1 (A) 01/09/2015
22 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 17/12/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
26 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
27 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2014
28 Chi tiết máy 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 25/12/2014 06/02/2015
29 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2015 03/02/2015
30 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
31 Dung sai và kỹ thuật đo 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 27/12/2014 29/01/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 3 4 D 4 (D) 22/12/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.3 F 2.3 (F) 06/07/2016
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
37 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
39 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
40 Hóa học đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2015
41 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
42 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/07/2015 07/08/2015
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
44 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
45 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 22/06/2015
46 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
47 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
48 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
49 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
50 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
51 CAD/CAE I (I)
52 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 29/02/2016
53 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
54 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
55 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
56 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
57 CAD/CAM 1 3.2 F 3.2 (F) 18/07/2016
58 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
60 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
61 Pháp luật đại cương 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/12/2016
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
63 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
64 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
65 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
66 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
67 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
68 CAD/CAM 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2017
69 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
70 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015
71 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 01/09/2015
72 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.1 F 3.1 (F) 24/08/2017
73 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
74 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2016
75 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
76 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2016
77 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
78 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
79 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo