Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0841010227
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
17 Kỹ thuật điện 10 9.4 A 9.4 (A) 01/09/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
19 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
20 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
21 Chi tiết máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 25/12/2014 06/02/2015
22 Kỹ thuật điện 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2015 03/02/2015
23 Thuỷ lực đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2014
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2014
26 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Lý thuyết điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/07/2015 15/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/07/2015
31 Máy cắt 9 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
32 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2015 ĐPK
33 Tiếng Anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2016
34 Phương pháp tính 8.5 8.9 A 8.9 (A) 17/12/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
37 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 29/12/2015
39 CAD/CAE 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2016
42 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2016
43 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
44 CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
46 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
48 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
49 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
51 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 29/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
55 Vật lý 10 9.6 A 9.6 (A) 06/02/2015
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
57 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo