Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thế Sơn
Mã sinh viên: 0841010229
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 1.5 1.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 19/06/2014 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 1 0.5 3 2.7 F F 3 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 23/06/2014 31/07/2014
12 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2014 06/08/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2014
17 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
18 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
19 Toán cao cấp 1 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/09/2015 22/09/2015
20 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 02/09/2015
22 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán cao cấp 1 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 09/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD I (I)
26 Nguyên lý cắt I (I)
27 Chi tiết máy 3 4 D 4 (D) 25/12/2014
28 Kỹ thuật điện 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
30 Tiếng Anh 1 4.5 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2014
31 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
32 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2015
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/07/2015 07/08/2015
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
36 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
37 Máy cắt 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 22/06/2015 08/08/2015
38 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.2 F 1.2 (F) 29/06/2016
40 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
41 Đồ án chi tiết máy 4.5 D 4.5 (D)
42 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
43 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2015
44 An toàn và môi trường công nghiệp 1 3 F 3 (F) 26/12/2015
45 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
46 Công nghệ CNC 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
48 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
49 Tiếng Anh 3 I (I)
50 CAD/CAE 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.8 D 4.8 (D) 29/02/2016
52 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
53 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
55 CAD/CAM I (I)
56 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
57 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
58 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
59 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2016
60 CAD/CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2017
61 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2017
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
63 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
64 Pháp luật đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 14/12/2016
65 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
66 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
67 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
68 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
69 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
70 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
71 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
72 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 13/02/2017
73 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
74 Vật lý ** ** ** ** 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 02/02/2016
76 Giáo dục thể chất 3 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 01/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/08/2016
78 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
79 CAD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
80 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 01/09/2016
81 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017
82 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017
83 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
84 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo