Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Giầu
Mã sinh viên: 0841010234
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Tin học văn phòng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 21/07/2014
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
21 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
22 Nguyên lý cắt 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
23 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 25/12/2014
24 Kỹ thuật điện 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 03/01/2015 03/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 8 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
27 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Lý thuyết điều khiển 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/07/2015 07/08/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
33 Máy cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/06/2015 08/08/2015
34 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
37 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
40 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/02/2016
42 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
43 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
44 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
45 Đồ gá 8 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
46 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
48 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
49 Pháp luật đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/12/2016
50 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
51 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2017
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
55 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/06/2017
57 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
58 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2017
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/02/2015 09/03/2015
60 Hóa học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
61 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 23/08/2017
62 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
63 Chi tiết máy ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo