Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Tùng
Mã sinh viên: 0841010238
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 1.5 3 4 F D 4 (D) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2014 07/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 21/07/2014
17 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2015
18 CAD 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý cắt 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 24/12/2014 28/01/2015
20 Chi tiết máy 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/12/2014 06/02/2015
21 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/01/2015 03/02/2015
22 Thuỷ lực đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2014
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2014
25 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
26 Lý thuyết điều khiển 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/07/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/07/2015
28 Máy cắt 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
30 Phương pháp tính I (I)
31 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
32 Kỹ năng giao tiếp I (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 CAD/CAE ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 29/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo