Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quyết
Mã sinh viên: 0841010248
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Vật lý 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 7 B 7 (B) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 21/07/2014
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
18 CAD 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
19 Nguyên lý cắt 4 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
20 Chi tiết máy 8.5 8 B 8 (B) 25/12/2014
21 Kỹ thuật điện 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2015 03/02/2015
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2014
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
25 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 10/11/2016
26 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
27 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2015
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 16/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/07/2015
32 Máy cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
33 Phương pháp tính 9 8.9 A 8.9 (A) 17/12/2015
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
35 Công nghệ CNC 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 29/12/2015
37 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
38 CAD/CAE 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 29/02/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
41 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6 C 6 (C) 19/07/2016
42 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
43 CAD/CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
45 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
47 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 29/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
49 Cơ lý thuyết 7.5 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
50 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 24/02/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2015
53 Kỹ năng giao tiếp 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/09/2015 24/09/2015
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2015
55 Pháp luật đại cương 6.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
56 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2016
57 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2016
58 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
59 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo