Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0841010252
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 1 4.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 27/06/2014 07/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2014
17 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/08/2014
18 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
21 CAD 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2015
22 Nguyên lý cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
23 Chi tiết máy 7 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
24 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2015 03/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
27 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
28 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2015
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Lý thuyết điều khiển 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 16/07/2015 07/08/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 05/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
33 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
34 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
35 CAD/CAE 7.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
37 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 2 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 29/02/2016
40 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 17/12/2015
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
42 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
43 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
44 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
45 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
46 Đồ gá 6.5 7 B 7 (B) 27/07/2016
47 CAD/CAM 6 7 B 7 (B) 18/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
50 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 29/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
55 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
58 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2016
59 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
60 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2016
61 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
62 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo