Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Phương
Mã sinh viên: 0841010255
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 7.5 8 B 8 (B) 06/03/2014
6 Hình họa 5.80000019073486 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2014 ĐPK
7 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 3.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2014
17 Vật lý 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/01/2015
19 CAD 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
20 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
21 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
22 Kỹ thuật điện 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2015 03/02/2015
23 Thuỷ lực đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2014
24 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 27/12/2014
26 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2015
27 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
28 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2015 ĐPK
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
31 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
32 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
33 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
34 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
36 Công nghệ CNC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
39 CAD/CAE 9 9 A 9 (A) 29/01/2016
40 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 29/02/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2016
43 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
44 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
45 CAD/CAM 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
48 Đồ gá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
50 Thực hành CNC 9.5 A 9.5 (A)
51 Pháp luật đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2015 08/03/2015
59 Toán cao cấp 2A 2.5 8 3 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2015 02/03/2015
60 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo