Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Trung
Mã sinh viên: 0841010257
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 0.5 0 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 1.5 1 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 21/07/2014
17 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
18 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
19 Vật lý 8 8 B 8 (B) 31/08/2015
20 Kỹ thuật điện 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
23 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
24 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2014
25 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2014
26 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/01/2015 03/02/2015
27 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2014
29 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Tiếng Anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
32 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/07/2015 07/08/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
35 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Phương pháp tính 7 7.1 B 7.1 (B) 17/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
42 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 26/01/2016
43 CAD/CAE 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
46 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6 C 6 (C) 19/07/2016
47 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
48 CAD/CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
51 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 24/06/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
53 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
54 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
55 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 7 B 7 (B) 15/12/2016
57 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2017
59 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/06/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 10 A 10 (A)
61 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
62 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 06/09/2016
65 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo