Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Thuấn
Mã sinh viên: 0841010259
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 19/06/2014 18/08/2014 ĐPK
10 Toán cao cấp 2A 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 27/06/2014 07/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2014
17 Toán cao cấp 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2015
20 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
21 Nguyên lý cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
22 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
23 Kỹ thuật điện 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2015 03/02/2015
24 Thuỷ lực đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2014
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/11/2016
27 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 10/11/2016
28 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/11/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
30 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2015
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết điều khiển 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 16/07/2015 07/08/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/07/2015
35 Máy cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
36 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
37 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
43 Tiếng Anh 3 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
44 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.8 B 7.8 (B) 29/02/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 27/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7 B 7 (B) 19/07/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
49 CAD/CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
51 Đồ gá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 29/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
55 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
56 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
57 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
58 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo