Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Tuân
Mã sinh viên: 0841010260
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 3.5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2014 07/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
17 Giáo dục thể chất 3 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/01/2015 02/02/2015
18 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
19 Nguyên lý cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
20 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 25/12/2014
21 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2015 03/02/2015
22 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2014
25 CAD 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
26 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2015
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Lý thuyết điều khiển 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/07/2015 07/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
30 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2016
34 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 17/12/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
37 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
40 CAD/CAE 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/02/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
43 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7 B 7 (B) 19/07/2016
44 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
45 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
47 Đồ gá 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
48 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
50 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 29/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 10 A 10 (A)
56 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2016
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 05/02/2015
58 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 05/09/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2016
60 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
61 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo