Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Doanh
Mã sinh viên: 0841010261
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 19/06/2014 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Tin học văn phòng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2014
17 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2014
18 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2015
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
22 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
23 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
24 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 25/12/2014
25 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/01/2015 03/02/2015
26 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/12/2014 29/01/2015
28 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
33 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
34 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
35 CAD/CAE 8.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2016
40 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
41 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
42 Công nghệ CNC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
43 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2016
44 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 2 2 2.7 F 2.7 (F) 24/06/2016
46 Đồ gá 6.5 7 B 7 (B) 27/07/2016
47 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 18/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
50 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
51 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2017
55 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/06/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
58 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
59 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2016
60 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/08/2015 10/09/2015
62 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2016
63 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2016
64 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
65 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
66 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2016
67 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo