Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Việt
Mã sinh viên: 0841010266
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Vật lý 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 19/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2014 31/07/2014
12 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 27/06/2014 07/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2014
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Toán cao cấp 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2014 01/10/2014
19 CAD 4 5 D 5 (D) 01/09/2015
20 Kỹ thuật điện 8 7.6 B 7.6 (B) 01/09/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015 ĐPK
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
23 CAD 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
24 Nguyên lý cắt 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/12/2014 28/01/2015
25 Chi tiết máy 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 25/12/2014 06/02/2015
26 Kỹ thuật điện 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/01/2015 03/02/2015
27 Thuỷ lực đại cương 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/12/2014 19/01/2015
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2015 ĐPK
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
30 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
33 Lý thuyết điều khiển 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/07/2015 07/08/2015
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/07/2015 15/08/2015
35 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
36 Máy cắt 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 22/06/2015 08/08/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2017
38 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
39 Phương pháp tính 6 6.4 C 6.4 (C) 17/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
41 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2016 ĐPK
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
46 CAD/CAE ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
48 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 27/07/2016
50 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2016
51 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
52 CAD/CAM 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2017
53 CAD/CAM I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
55 Đồ gá 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.4 D 5.4 (D) 09/01/2017
59 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
60 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 14/12/2016
61 Công nghệ xử lý vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2016
62 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
63 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/06/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 10 A 10 (A)
65 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 F 3.5 (F)
66 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
67 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
68 Vật lý 3.5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
69 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
71 Máy cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2016
72 Tiếng Anh 3 I (I)
73 CAD/CAE ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
75 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
76 CAD/CAE 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo