Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hùng Phi
Mã sinh viên: 0841010270
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2014 07/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2014
17 Sức bền vật liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2015
18 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2015
19 Pháp luật đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 19/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 09/01/2015
21 CAD 8.5 8 B 8 (B) 15/01/2015
22 Nguyên lý cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
23 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
24 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 15/01/2015 ĐPK
25 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
26 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
29 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
30 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết điều khiển 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 16/07/2015 07/08/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 9 A 9 (A) 05/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 16/07/2015
35 Máy cắt 6 7 B 7 (B) 22/06/2015
36 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
38 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 29/02/2016
40 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
41 Phương pháp tính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/12/2015
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
43 Công nghệ CNC 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
46 Thiết kế dụng cụ cắt 7 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
47 CAD/CAM 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
49 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
52 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Nguyên lý máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2015
59 Sức bền vật liệu 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 08/03/2015
60 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
62 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo