Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Sang
Mã sinh viên: 0841010272
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
6 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Nguyên lý máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 31/07/2014
12 Sức bền vật liệu 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
15 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 21/07/2014
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Hóa học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
20 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
21 Nguyên lý cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
22 Chi tiết máy 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 25/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/01/2015 03/02/2015
24 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
25 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/12/2014 29/01/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 16/07/2015 07/08/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 05/07/2015 15/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
32 Máy cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/06/2015 08/08/2015
33 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
34 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
38 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
41 CAD/CAE 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.4 D 5.4 (D) 29/02/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
44 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
45 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
46 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 19/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
48 CAD/CAM I (I)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
50 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 23/12/2016
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
55 Công nghệ xử lý vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
56 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2016
57 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
58 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2.5 3.7 F 3.7 (F) 01/06/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
60 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
61 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
62 CAD/CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2017
63 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 31/08/2016
64 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2016
65 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 30/01/2016
66 CAD/CAE ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
68 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** ** 15/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017
70 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo