Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Kiên
Mã sinh viên: 0841010279
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/10/2014
9 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2014
17 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2016
18 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 09/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
21 CAD 6 6 C 6 (C) 15/01/2015
22 Nguyên lý cắt 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
23 Chi tiết máy 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 25/12/2014 06/02/2015
24 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2015
25 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2014 29/01/2015
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
31 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
32 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
33 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
36 Phương pháp tính 10 9.4 A 9.4 (A) 17/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2015
38 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
40 CAD/CAE 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
43 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/02/2016
45 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
48 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt 6 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
55 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
56 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
60 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6 C 6 (C) 01/06/2017
61 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
62 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2016
63 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
64 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
65 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2015 02/03/2015
66 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo