Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quang Lộc
Mã sinh viên: 0841010281
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
6 Hình họa 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 01/03/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 03/03/2014 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2014
17 Hình họa 7 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
18 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 24/08/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/01/2015
21 Kỹ thuật điện 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/01/2015 03/02/2015
22 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
23 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
24 Nguyên lý cắt 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2014 28/01/2015
25 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
26 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
28 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2016
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/07/2015 15/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
34 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 22/06/2015
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
36 Máy cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
38 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
40 CAD/CAE 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
41 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
42 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/02/2016
44 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
45 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
46 CAD/CAM I (I)
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
51 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
54 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
55 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
57 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
59 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
60 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/06/2017
61 CAD/CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2017
62 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
63 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
64 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2016
65 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
66 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
67 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo