Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Phúc
Mã sinh viên: 0841010283
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 6 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
6 Hình họa 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 19/06/2014 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 18/07/2014 ĐPK
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2014
17 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2014
18 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
19 Kỹ thuật điện 9.5 9.1 A 9.1 (A) 01/09/2015
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
21 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 10/11/2016
22 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/11/2016
23 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/01/2015
26 CAD 8 8 B 8 (B) 15/01/2015
27 Nguyên lý cắt 4 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
28 Chi tiết máy 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/12/2014 06/02/2015
29 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/01/2015 25/02/2015 ĐPK
30 Thuỷ lực đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
31 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Lý thuyết điều khiển ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 16/07/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2015
35 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 16/07/2015
36 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
37 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
39 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.5 C 5.5 (C) 29/02/2016
42 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
44 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
46 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
47 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
48 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
50 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 29/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
54 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
55 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2015
58 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
59 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 26/02/2016
60 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
61 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo