Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Quyền
Mã sinh viên: 0841010290
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
5 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8 B 8 (B) 04/03/2014
7 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
8 Tiếng Anh CLC 1 5.5 6 C 6 (C) 24/02/2014
9 Vật lý 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2014
10 Nhập môn tin học (CT CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2014
12 Cơ lý thuyết (CLC) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 20/07/2014
15 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2014
16 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
17 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
18 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/07/2015 03/08/2015
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2014
21 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
22 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2014
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/01/2015 01/02/2015
25 Tiếng Anh CLC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
26 Phương trình vi phân (CT CLC) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/12/2014 29/01/2015
27 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
28 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2014
30 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
31 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 19/12/2014
32 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 24/06/2015
33 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
34 Nguyên lý cắt (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
35 Tiếng Anh CLC 4 7 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2015
36 CADD (CT CLC) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2015 ĐPK
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015 ĐPK
38 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2015
39 Vật lý 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
40 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
41 CADD (CT CLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
42 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
44 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
45 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
46 Cơ sở hệ thống tự động 3 4.1 D 4.1 (D) 26/12/2015
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
48 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
49 Máy cắt (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
52 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
53 Đồ gá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
54 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
55 CADD2 (CT CLC) 8.5 8 B 8 (B) 01/08/2016
56 Phương pháp nghiên cứu KH 7.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
57 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 22/06/2016
58 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 06/07/2016
59 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
60 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
61 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2017
62 Thực tập CNC 6.5 C 6.5 (C)
63 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
64 Thiết kế khuôn (CT CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
65 Tự động hóa quá trình sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 14/12/2016
66 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
67 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/12/2016
68 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 30/05/2017
69 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
70 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
71 Toán ứng dụng 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/02/2015 17/02/2015
72 Cơ sở hệ thống tự động 2 3.5 F 3.5 (F) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo