Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tiến
Mã sinh viên: 0841010297
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
11 Vật lý 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 19/06/2014 01/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2014 06/08/2014
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2014 07/08/2014
17 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2015
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
19 Thuỷ lực đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2015 ĐPK
20 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
21 CAD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015
22 Kỹ thuật điện 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 03/01/2015 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 09/01/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 27/12/2014
25 Tiếng Anh 1 4 4.5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 29/12/2014 04/02/2015
26 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2015
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2015
29 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2015 07/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
34 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
36 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
38 CAD/CAE 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
45 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
46 Đồ gá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
48 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
50 Pháp luật đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 25/12/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
52 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
54 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/06/2017
55 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
58 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
59 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
60 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2015 22/09/2015
62 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2017
63 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
64 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
65 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo