Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Vinh
Mã sinh viên: 0841010298
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
10 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 19/07/2014
11 Vật lý 0.5 4.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2014 01/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2014 07/08/2014
17 CAD 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thuỷ lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
20 Nguyên lý cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
22 CAD I (I)
23 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/01/2015 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
28 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/06/2015 08/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2015
31 Hóa học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/06/2015 06/08/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/06/2015 07/08/2015
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
38 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
41 CAD/CAE 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
45 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
47 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
48 CAD/CAM 8 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
51 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
52 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 24/06/2016
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
55 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
56 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
57 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
58 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
59 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
60 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/06/2017
61 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
62 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4.5 D 4.5 (D)
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
64 Chi tiết máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2015 22/09/2015
65 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
66 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2016
67 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
68 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo