Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0841010301
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/07/2014
11 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/06/2014 31/07/2014
14 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
17 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thuỷ lực đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/12/2014 19/01/2015
19 Nguyên lý cắt 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
21 CAD 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
22 Kỹ thuật điện 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2015 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/01/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 27/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chi tiết máy I (I)
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.4 F 3.4 (F) 28/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.8 F 2.8 (F) 18/06/2017
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Máy cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/06/2015 08/08/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 05/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
32 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
33 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2015 07/08/2015
36 Phương pháp tính 0 2 F 2 (F) 17/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
39 Công nghệ CNC 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
40 CAD/CAE 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 30/12/2015
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
45 CAD I (I)
46 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
48 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
49 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
50 Đồ gá 3 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2016
51 CAD/CAM 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2016
52 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
54 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 14/07/2016
55 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.7 F 2.7 (F) 24/06/2016
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
58 Pháp luật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 14/12/2016
59 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
60 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
61 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
63 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
64 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4.5 D 4.5 (D)
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
66 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
67 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017
68 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 08/09/2016
69 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
70 Công nghệ CNC 3 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
71 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo