Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Hoạt
Mã sinh viên: 0841010310
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 2.5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2014 01/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
17 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 28/12/2016
19 Chi tiết máy 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 31/12/2014 21/01/2015
20 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
21 Nguyên lý cắt 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 28/01/2015
22 CAD 0.5 3.5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/01/2015 05/02/2015
23 Kỹ thuật điện 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2014 29/01/2015
26 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
27 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 7 3 7 F B 7 (B) 05/07/2015 15/08/2015
30 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/06/2015 07/08/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
37 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
38 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
40 CAD/CAE 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
45 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
48 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
49 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2016
50 CAD/CAM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2016
51 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
54 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
55 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
56 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
57 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
58 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 10 A 10 (A)
60 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/06/2017
61 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
62 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
63 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Nguyên lý cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
66 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo