Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hải Nam
Mã sinh viên: 0841010315
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/07/2014
11 Vật lý 2 4 D 4 (D) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/06/2014 18/08/2014 ĐPK
17 CAD 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
18 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015
19 Vật lý 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 31/08/2015 25/09/2015
20 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
21 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
22 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
23 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
24 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
25 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2015 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 27/12/2014
28 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 05/07/2015
31 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2015
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2016
36 Phương pháp tính 9.5 8.4 B 8.4 (B) 17/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
38 Công nghệ CNC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
39 CAD/CAE 7.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
45 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
46 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2016
47 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
48 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
49 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
51 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 29/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)
56 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2015 08/03/2015
57 Toán cao cấp 1 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2016
59 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
60 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
61 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo