Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Ngà
Mã sinh viên: 0841010316
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
17 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 02/09/2015
18 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2015 ĐPK
19 CAD 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2015
20 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2014 21/01/2015
21 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
22 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
23 CAD I (I)
24 Kỹ thuật điện 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2015 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
27 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
28 Máy cắt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/06/2015 08/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 05/07/2015 15/08/2015
31 Hóa học đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2015
35 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
36 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
37 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
40 CAD/CAE 8.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
43 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
47 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
48 CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 18/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
52 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2016
53 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
55 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
57 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
58 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8.2 B 8.2 (B) 01/06/2017
59 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
61 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
62 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 23/02/2016
63 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo