Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Công Bình
Mã sinh viên: 0841010318
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 14/08/2014
16 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
17 Cơ lý thuyết 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 02/09/2015 16/09/2015
18 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 22/09/2015
19 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
20 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
22 Nguyên lý cắt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
23 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/01/2015 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2014
27 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/07/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/07/2015 15/08/2015
30 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 22/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Lý thuyết điều khiển 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 21/06/2015 07/08/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
36 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
38 Công nghệ CNC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
39 CAD/CAE 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
43 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2016
44 CAD/CAM 3 4.4 D 4.4 (D) 18/07/2016
45 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
48 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2016
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
50 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
51 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2017
55 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/06/2017
56 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
59 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2015
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2016
63 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 01/09/2016
64 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2016
65 Giáo dục thể chất 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
66 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
67 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo