Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Nguyên
Mã sinh viên: 0841010319
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Hình họa 8.5 8 B 8 (B) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
7 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/06/2014 07/08/2014
17 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2015 16/09/2015
18 Kỹ thuật điện 8 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2015
19 Chi tiết máy 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
20 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
21 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
22 CAD 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
23 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2015 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
26 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 29/12/2014
27 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2015
30 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2015
34 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
37 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 17/12/2015
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
39 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
40 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 30/12/2015
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 26/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
47 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
48 CAD/CAM 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
52 Pháp luật đại cương 8 7 B 7 (B) 25/12/2016
53 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2016
59 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2016
60 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
61 Lý thuyết điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
62 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
63 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
64 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo