Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nhâm
Mã sinh viên: 0841010325
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2014
7 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 3 4.1 D 4.1 (D) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 07/08/2014
17 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2015
18 Cơ lý thuyết 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2015 16/09/2015
19 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
20 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
21 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
23 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2015 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
27 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
28 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/07/2015 15/08/2015
31 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Lý thuyết điều khiển 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 21/06/2015 07/08/2015
34 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
36 Phương pháp tính 10 9.4 A 9.4 (A) 17/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Tiếng Anh 3 6.5 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
39 Công nghệ CNC 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
40 CAD/CAE 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 30/12/2015
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
45 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
46 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
47 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
48 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
49 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 29/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
57 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
58 Sức bền vật liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2016
59 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 06/02/2015
60 Vật lý 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
61 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
62 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo