Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thái
Mã sinh viên: 0841010326
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 6 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 1 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2014 07/08/2014
17 Toán cao cấp 1 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 22/09/2015
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
19 Thuỷ lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
20 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
22 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
26 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 22/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 05/07/2015
29 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2015
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 21/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
34 Phương pháp tính 6.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
36 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
37 CAD/CAE 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
41 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2016
42 CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
43 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
45 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
50 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
51 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
52 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 29/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
55 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 17/02/2017
56 CAD/CAM 8.5 8.6 A 8.6 (A) 02/03/2017
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2015
58 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016
60 Pháp luật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo