Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Ngọc Phú
Mã sinh viên: 0841010342
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 20/03/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
11 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
17 Chi tiết máy 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 31/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
19 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
20 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
21 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2015 02/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/01/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2014 29/01/2015
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
25 Chi tiết máy 7 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
26 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/07/2015
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/07/2015 15/08/2015
29 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2015
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/06/2015 07/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
33 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
34 Tiếng Anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
35 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
37 Công nghệ CNC 0 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
38 CAD/CAE 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 2 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
43 Công nghệ CNC 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
47 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
49 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
51 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
54 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.7 B 7.7 (B) 01/06/2017
55 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
58 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2016
59 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
60 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
61 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
62 Toán cao cấp 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2015 03/03/2015
63 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
65 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/08/2016
66 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
67 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo