Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Văn
Mã sinh viên: 0841010352
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Hình họa 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/03/2014 20/03/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 17/03/2014 ĐPK
6 Toán cao cấp 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2014
11 Vật lý 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 19/06/2014 01/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
17 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
18 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
19 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2014 21/01/2015
20 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
21 Nguyên lý cắt 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2015 28/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2014
23 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
24 Kỹ thuật điện 1 4 3 5 F D 5 (D) 03/01/2015 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2015 ĐPK
27 Chi tiết máy ** ** ** ** 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Máy cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/06/2015 08/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2015 ĐPK
31 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Lý thuyết điều khiển 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/06/2015 07/08/2015
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
35 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
38 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
41 CAD/CAE 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
43 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
47 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
49 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
51 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
53 Công nghệ xử lý vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
55 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/06/2017
57 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
60 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
61 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
62 Tiếng Anh 1 0 5.5 2.1 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2015 23/09/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2015
64 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 31/08/2016
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2016 ĐPK
66 Máy cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2016
67 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo