Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hải
Mã sinh viên: 0841010355
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2014
7 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
17 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
18 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2014
19 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
20 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
21 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
22 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/01/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
25 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2015
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/07/2015 15/08/2015
28 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/06/2015 07/08/2015
31 Tiếng Anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2016
34 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 17/12/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
36 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
37 CAD/CAE 8.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 26/12/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
42 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
43 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2016
44 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
45 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
49 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
50 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 29/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
54 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 20/02/2016
55 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
56 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
58 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
59 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo