Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trình Văn Hợi
Mã sinh viên: 0841010356
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 0.5 4.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2014 20/03/2014
5 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/06/2014 01/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2014 12/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
17 Chi tiết máy 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 31/12/2014 21/01/2015
18 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
20 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 28/01/2015
21 CAD 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
24 Pháp luật đại cương 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
25 Chi tiết máy 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Máy cắt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2015
30 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Lý thuyết điều khiển 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 21/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
34 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
36 Tiếng Anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 28/01/2016
37 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
38 CAD/CAE 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
43 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
44 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
45 CAD/CAM 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
49 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
51 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
53 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
55 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
57 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 10 A 10 (A)
59 Chuyên đề CAPP 4.5 D 4.5 (D)
60 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
61 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
62 Toán cao cấp 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2015 03/03/2015
63 CAD 5.5 6 C 6 (C) 04/03/2016
64 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
65 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
66 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
67 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo