Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Phong
Mã sinh viên: 0841010357
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 1 3.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 20/03/2014
5 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2014
7 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
11 Vật lý 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2014 01/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
16 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
17 Chi tiết máy 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 31/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
19 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
21 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/01/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2014 29/01/2015
25 Pháp luật đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 14/12/2016
26 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
28 Máy cắt 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 22/06/2015 08/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/07/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 05/07/2015
31 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/06/2015 07/08/2015
34 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
35 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ CNC ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 D 5 (D) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
42 CAD/CAE 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
45 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
46 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
48 CAD/CAM 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
49 Pháp luật đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 05/07/2017
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.5 D 4.5 (D) 15/12/2016
51 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
52 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
53 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
55 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
57 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
59 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
60 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 D 5 (D) 02/03/2017
62 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
63 Giáo dục thể chất 1 I (I)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2015
65 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 08/09/2016
66 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
67 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/02/2016
68 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
69 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
70 Công nghệ CNC 5 5.4 D 5.4 (D) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo