Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Xuyên
Mã sinh viên: 0841010360
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 3.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2014 04/04/2014 ĐPK
7 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/07/2014
11 Vật lý 3.5 5 D 5 (D) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 03/07/2014 14/08/2014
16 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
17 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
18 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
19 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
20 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
22 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
23 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 03/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
26 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
27 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2015
30 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2016
35 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
37 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
38 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
43 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
44 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
45 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
46 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
50 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
51 Tự động hoá quá trình sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
52 Thực hành Hàn 9 A 9 (A)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 29/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2015
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo