Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hồng Hà
Mã sinh viên: 0841010363
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
5 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 22/02/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2014
7 Toán ứng dụng 1 5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
8 Tiếng Anh CLC 1 4 4.4 D 4.4 (D) 24/02/2014
9 Vật lý 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/03/2014
10 Nhập môn tin học (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
12 Cơ lý thuyết (CLC) 1.5 5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2014 09/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 05/09/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 5.5 6 C 6 (C) 20/07/2014
15 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2014
16 Kiến tập 1 (CT CLC) 7 B 7 (B)
17 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/06/2014 03/08/2014
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
19 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh CLC 3 5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
23 Phương trình vi phân (CT CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2014
24 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
25 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2015
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
27 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2014 29/01/2015
28 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 19/12/2014
29 CADD (CT CLC) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2015 17/08/2015
31 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 28/07/2015
32 Vật lý 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
33 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
35 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
36 Nguyên lý cắt (CT CLC) I (I)
37 Tiếng Anh CLC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
38 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
44 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 0 F (I)
45 Máy cắt (CT CLC) I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập nguội 2.7 F 2.7 (F)
49 Đồ gá I (I)
50 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) I (I)
51 CADD2 (CT CLC) I (I)
52 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
53 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
54 Công nghệ CNC I (I)
55 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
58 Thực tập CNC 0 F (I)
59 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
61 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
62 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) ** ** ** (I) 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
64 Nguyên lý máy ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo