Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hà
Mã sinh viên: 0841010364
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hình họa 9 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 27/06/2014
10 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
14 Vật lý 8 8 B 8 (B) 19/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 09/01/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
20 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
21 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
23 Nguyên lý cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/12/2014 28/01/2015
24 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
25 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
26 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
27 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
28 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 16/07/2015 25/09/2015
30 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/06/2015 07/08/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2015
32 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
36 CAD/CAE 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
40 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
41 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 17/12/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2016
46 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
48 Thiết kế dụng cụ cắt 1.5 2.2 F 2.2 (F) 19/07/2016
49 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
53 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 16/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
55 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.2 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
59 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
60 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
61 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo