Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Đạo
Mã sinh viên: 0841010375
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2014
6 Hình họa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 7 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Nguyên lý máy 5 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2014 12/08/2014
14 Vật lý 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 19/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 0 3 F 3 (F) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 4.5 7 3 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2014 06/08/2014
17 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 1.8 ** F ** ** 27/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Nguyên lý cắt 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
25 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy cắt I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 16/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 17/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hóa học đại cương I (I)
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CNC I (I)
33 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 CADD ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo