Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0841010376
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2014
6 Hình họa 0.5 4 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2014 20/03/2014
7 Cơ lý thuyết 1.5 3 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
12 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
14 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 D 4 (D) 27/12/2014
21 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
22 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2014 21/01/2015
23 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2014 28/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/01/2015 02/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 24/12/2014 19/01/2015
26 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2016
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2017
28 CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 09/08/2017
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Máy cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 22/06/2015 08/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
32 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/06/2015 07/08/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/07/2015
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
35 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
39 CAD/CAE I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
42 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
43 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3.3 F 3.3 (F) 26/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
46 Tiếng Anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
48 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2016
51 CAD/CAM I (I)
52 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
54 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
55 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
58 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
59 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
60 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
62 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
63 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
64 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
65 Toán cao cấp 1 I (I)
66 CAD/CAM I (I)
67 CAD ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 02/09/2015
69 Nguyên lý cắt 0 ** 2.2 ** F ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 31/08/2017
71 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
72 Phương pháp tính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
73 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
74 CAD/CAE 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
75 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
76 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
77 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 21/08/2017
78 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo