Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Dương
Mã sinh viên: 0841010378
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2014
6 Hình họa 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2014 07/08/2014
10 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
14 Vật lý 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 19/06/2014 01/08/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
19 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
20 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
21 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
22 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
23 Kỹ thuật điện 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2015 02/02/2015
24 Thuỷ lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 14/12/2016
26 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
27 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 05/07/2015
31 Hóa học đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 22/06/2015
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
34 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
36 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
38 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
39 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
44 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2016
45 Đồ gá 6 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2016
46 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
47 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
51 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
52 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
54 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
55 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.2 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo