Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Tuấn
Mã sinh viên: 0841010396
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 2 0.5 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2014 07/08/2014
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 2.5 7 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2014 12/08/2014
14 Vật lý 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 19/06/2014 01/08/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
17 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
18 Cơ lý thuyết 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán cao cấp 1 3 4.9 D 4.9 (D) 02/09/2015
20 Kỹ thuật điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 01/09/2015
21 Kỹ thuật điện 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/01/2015 06/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 09/01/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
24 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
25 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
26 Nguyên lý cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2014
27 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/12/2014 19/01/2015
28 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
29 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 22/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
31 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/06/2015 07/08/2015
32 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 05/07/2015 15/08/2015
34 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
38 CAD/CAE 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
41 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
42 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
45 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
46 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
47 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
48 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
52 CAD/CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 2.5 F 2.5 (F)
55 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
56 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
58 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
59 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
61 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8 B 8 (B) 01/06/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
63 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
64 Toán cao cấp 2A 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
65 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
66 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo