Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0841010399
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hình họa 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
10 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
14 Vật lý 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 19/06/2014 01/08/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2016
19 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/01/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/12/2014 29/01/2015
22 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2014
23 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
24 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
25 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2014 28/01/2015
26 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2015 02/02/2015
27 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2014
28 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 16/07/2015
30 Lý thuyết điều khiển 3 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/07/2015 15/08/2015
32 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
33 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 22/06/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
36 CAD/CAE 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
39 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
40 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
43 Tiếng Anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
46 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 27/07/2016
48 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 19/07/2016
49 CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
50 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
51 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 09/01/2017
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
55 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
56 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 29/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)
59 Sức bền vật liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2015 02/03/2015
61 Nguyên lý cắt 0 ** 2.2 ** F ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo