Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Lộc
Mã sinh viên: 0841010409
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
5 Vật liệu học 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2014
7 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
8 Tiếng Anh CLC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 24/02/2014
9 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
10 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
11 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2016
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
19 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
21 Cơ lý thuyết 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
22 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
26 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
27 Chi tiết máy 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 30/12/2014 21/01/2015
28 Nguyên lý cắt 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/12/2014 28/01/2015
29 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2015
30 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
31 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
33 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 05/07/2015 15/08/2015
35 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 07/07/2015
36 Hóa học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2015
37 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2015
40 CAD/CAE 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
42 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
43 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 17/12/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
46 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
48 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
49 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
51 Đồ gá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
57 Vật lý 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2016
58 Sức bền vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 09/02/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2015 18/09/2015
60 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
61 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
62 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo