Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Cường
Mã sinh viên: 0841010424
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Vật liệu học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2014
6 Hình họa 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Toán cao cấp 2A 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
14 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
17 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/01/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/12/2014 29/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
20 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
21 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
22 Kỹ thuật điện 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2015 03/02/2015
23 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2014 28/01/2015
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
25 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 17/12/2016
26 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
27 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/06/2015 08/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/06/2015 07/08/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/07/2015 15/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
32 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 22/06/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
35 CAD/CAE 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/01/2016
38 Công nghệ CNC 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
39 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
42 Tiếng Anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
43 CAD/CAM 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
45 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2016
47 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 19/07/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
49 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
50 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
53 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
55 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 3.5 5 D 5 (D) 01/06/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
59 Cơ lý thuyết 3 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 06/09/2016
61 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
62 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/08/2015 10/09/2015
64 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo