Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Quân
Mã sinh viên: 0841010428
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2014
6 Hình họa 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 3 3.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2014 07/08/2014
10 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 07/07/2014
14 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2014 06/08/2014
17 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014
18 Vật lý I (I)
19 Kỹ thuật điện 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
22 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
23 Chi tiết máy I (I)
24 Nguyên lý cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2014
25 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2015 02/02/2015
26 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 24/12/2014
27 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/06/2015 07/08/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
32 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
35 CAD/CAE I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
38 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
39 Phương pháp tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/12/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
42 Tiếng Anh 3 4.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
43 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
44 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
45 CAD/CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
47 Đồ gá 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
48 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
52 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
53 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
55 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
56 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
57 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
58 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
60 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
61 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 02/02/2016
62 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
63 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 09/02/2015 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016
65 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2017
66 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
67 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 30/01/2016
68 CAD/CAE 8.5 8 B 8 (B) 28/08/2016
69 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo