Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Tín
Mã sinh viên: 0841010437
Lớp: ĐH CK 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Vật liệu học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hình họa 3.5 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 F F 3 (F) 06/03/2014 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
12 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 07/07/2014 12/08/2014
14 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
17 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2014
19 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2014
20 CAD 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2015 05/02/2015
21 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
22 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2014 28/01/2015
23 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2015 02/02/2015
24 Thuỷ lực đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
25 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/06/2015 08/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
27 Lý thuyết điều khiển 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 17/06/2015 07/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
29 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2015
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển I (I)
33 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/06/2017
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
37 CAD/CAE 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
41 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
42 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
45 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
46 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
47 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
48 Đồ gá 8 7 B 7 (B) 24/06/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt 1 2.5 F 2.5 (F) 19/07/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
52 Thực hành CNC 6.8 C 6.8 (C)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 8.6 A 8.6 (A) 09/01/2017
57 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
58 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
60 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
61 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 09/02/2015
62 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
63 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2017
65 Phương pháp tính 0 0 F (I) 30/08/2017
66 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2017
67 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
68 Lý thuyết điều khiển 4.5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
69 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
70 Lý thuyết điều khiển I (I)
71 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo