Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Quốc Cường
Mã sinh viên: 0841010439
Lớp: ĐH CK 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
9 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
11 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 21/07/2014
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
18 CAD I (I)
19 Nguyên lý cắt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
20 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 25/12/2014 06/02/2015
21 Kỹ thuật điện 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 03/01/2015 03/02/2015
22 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2014
25 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2015
26 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
27 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/07/2015 07/08/2015
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/07/2015 15/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/07/2015
30 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/06/2015 08/08/2015
31 Tiếng Anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2015 01/09/2015
32 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
33 CAD I (I)
34 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2 F 2 (F) 26/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
39 CAD/CAE 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
40 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2016
42 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
43 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2016
44 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
45 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 18/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7 B 7 (B) 24/06/2016
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
50 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
51 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 14/12/2016
52 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2017
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/06/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
59 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
61 Toán cao cấp 1 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2015 03/03/2015
62 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
63 CAD 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2017
64 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
65 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/08/2016
66 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
67 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo