Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Tình
Mã sinh viên: 0841010450
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 01/03/2014 20/03/2014
5 Cơ lý thuyết 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 06/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
11 Vật lý 3 4 D 4 (D) 19/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
13 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
14 Tin học văn phòng 1.5 7.5 3 7 F B 7 (B) 07/07/2014 12/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2014 14/08/2014
16 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
17 Đồ gá I (I)
18 Vật lý 8 7 B 7 (B) 24/08/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2016
20 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
21 Thuỷ lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2014
22 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
23 Nguyên lý cắt 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 28/01/2015
24 CAD I (I)
25 Kỹ thuật điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2015 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/12/2014 29/01/2015
28 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/06/2015 08/08/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2015 ĐPK
30 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
31 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 22/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
33 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
34 CAD/CAM I (I)
35 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/06/2015 07/08/2015
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
37 Hóa học đại cương I (I)
38 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 17/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
40 Công nghệ CNC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
41 CAD/CAE 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
44 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
46 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
47 Đồ gá 3.5 5 D 5 (D) 27/07/2016
48 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
49 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 7 B 7 (B) 15/12/2016
53 Pháp luật đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 25/12/2016
54 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
55 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
56 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
58 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
59 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/06/2017
60 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
62 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
63 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 22/02/2016
64 Cơ lý thuyết 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2015 18/02/2015
65 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
66 Vật lý 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 15/02/2015
67 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2015 18/09/2015
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2015 22/09/2015
69 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
70 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2016
71 CADD 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2015 29/09/2015
72 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo