Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hoàng Sơn
Mã sinh viên: 0841010454
Lớp: ĐH CK 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
5 Cơ lý thuyết 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/03/2014 06/04/2014 ĐPK
6 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2014
7 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
9 CAD I (I)
10 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/07/2014
12 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
14 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
15 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
16 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
17 Sức bền vật liệu 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
18 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
19 Kỹ thuật điện 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 01/09/2015 22/09/2015
20 Chi tiết máy I (I)
21 Thuỷ lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2014
22 Nguyên lý cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/01/2015 28/01/2015
23 Tiếng Anh 1 0.5 4.5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/12/2014 04/02/2015
24 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2015
25 Kỹ thuật điện 1.5 1 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 03/01/2015 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2014 29/01/2015
28 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/06/2015 08/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
31 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Lý thuyết điều khiển 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/06/2015 07/08/2015
34 Tiếng Anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2015 01/09/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
36 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
38 Công nghệ CNC 5 5 D 5 (D) 07/01/2016
39 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
42 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
44 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
47 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
48 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2016
49 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
50 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
52 Pháp luật đại cương 3.5 3.8 F 3.8 (F) 25/12/2016
53 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
54 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
55 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
59 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
60 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
61 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 14/09/2016
62 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 07/02/2016
63 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
64 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
65 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo